--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bách nghệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bách nghệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách nghệ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Arts and crafts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách nghệ"
Những từ có chứa
"bách nghệ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
bách nghệ
:
Arts and crafts
+
gót sen
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman)"Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường" (Nguyễn Du)Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall
+
so bì
:
to compare enviously, to be envious
+
nứng
:
(tục)Feel sexually] aroused
+
hé mở
:
to half-open